Sim Taxi ABA.ABA
# | Loại Sim | Mạng | Số Sim | Giá Bán | Đặt Mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sim ông địa | Mobifone | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Đặt mua |
2 | Sim ông địa | Viettel | 0326.692.038 | 800.000 | Đặt mua |
3 | Sim ông địa | Viettel | 0347.78.1838 | 1.840.000 | Đặt mua |
4 | Sim ông địa | Viettel | 0333.6.777.38 | 1.760.000 | Đặt mua |
5 | Sim đặc biệt | Viettel | 0346.912.204 | 1.230.000 | Đặt mua |
6 | Sim ông địa | Viettel | 0384.15.4878 | 680.000 | Đặt mua |
7 | Sim ông địa | Mobifone | 078.333.777.8 | 4.900.000 | Đặt mua |
8 | Sim ông địa | Viettel | 0385.478.278 | 1.670.000 | Đặt mua |
9 | Sim đặc biệt | Viettel | 0379.04.22.04 | 1.600.000 | Đặt mua |
10 | Sim đặc biệt | Viettel | 0369.132.204 | 800.000 | Đặt mua |
11 | Sim ông địa | Viettel | 0972.094.938 | 820.000 | Đặt mua |
12 | Sim ông địa | Mobifone | 0798.18.8338 | 1.500.000 | Đặt mua |
13 | Sim ông địa | Viettel | 0327.32.6878 | 1.050.000 | Đặt mua |
14 | Sim ông địa | Mobifone | 078.333.8778 | 2.300.000 | Đặt mua |
15 | Sim ông địa | Viettel | 0329.8228.78 | 960.000 | Đặt mua |
16 | Sim ông địa | Viettel | 0967.227.038 | 880.000 | Đặt mua |
17 | Sim đặc biệt | Mobifone | 0933.06.4953 | 1.220.000 | Đặt mua |
18 | Sim ông địa | Mobifone | 079.345.8778 | 1.200.000 | Đặt mua |
19 | Sim ông địa | Viettel | 0372.016.038 | 650.000 | Đặt mua |
20 | Sim ông địa | Viettel | 0373.610.838 | 900.000 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Taxi ABA.ABA : 3cc941cdf23dfd539cb7eff291d816c8