Sim Taxi ABA.ABA
# | Loại Sim | Mạng | Số Sim | Giá Bán | Đặt Mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sim ông địa | Viettel | 0972.094.938 | 820.000 | Đặt mua |
2 | Sim ông địa | Viettel | 0867.14.8338 | 2.150.000 | Đặt mua |
3 | Sim ông địa | Viettel | 0385.478.278 | 1.670.000 | Đặt mua |
4 | Sim ông địa | Viettel | 0336.166.638 | 3.180.000 | Đặt mua |
5 | Sim ông địa | Viettel | 0333.6.777.38 | 1.760.000 | Đặt mua |
6 | Sim đối | Viettel | 0327.107.701 | 850.000 | Đặt mua |
7 | Sim ông địa | Viettel | 0394.765.878 | 810.000 | Đặt mua |
8 | Sim ông địa | Viettel | 0379.90.1838 | 650.000 | Đặt mua |
9 | Sim ông địa | Mobifone | 0798.18.8778 | 1.200.000 | Đặt mua |
10 | Sim ông địa | Viettel | 0326.692.038 | 800.000 | Đặt mua |
11 | Sim đối | Viettel | 0376.075.570 | 1.150.000 | Đặt mua |
12 | Sim ông địa | Viettel | 0372.016.038 | 650.000 | Đặt mua |
13 | Sim ông địa | Viettel | 0336.251.838 | 670.000 | Đặt mua |
14 | Sim ông địa | Viettel | 0373.610.838 | 900.000 | Đặt mua |
15 | Sim đối | Viettel | 0379.473.374 | 950.000 | Đặt mua |
16 | Sim ông địa | Mobifone | 078.999.333.8 | 3.900.000 | Đặt mua |
17 | Sim ông địa | Viettel | 0395.53.8338 | 3.530.000 | Đặt mua |
18 | Sim đối | Viettel | 0334.128.821 | 790.000 | Đặt mua |
19 | Sim ông địa | Viettel | 0347.78.1838 | 1.840.000 | Đặt mua |
20 | Sim ông địa | Mobifone | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Taxi ABA.ABA : 3cc941cdf23dfd539cb7eff291d816c8