Sim Viettel
# | Loại Sim | Mạng | Số Sim | Giá Bán | Đặt Mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sim lục quý | Máy bàn | 0228.3999999 | 368.000.000 | Đặt mua |
2 | Sim lục quý giữa | Máy bàn | 02.999999998 | 998.000.000 | Đặt mua |
3 | Sim số tiến | Máy bàn | 02902.234.567 | 999.000.000 | Đặt mua |
4 | Sim tứ quý | Máy bàn | 024.62.62.9999 | 100.000.000 | Đặt mua |
5 | Sim tam hoa | Máy bàn | 024.88886888 | 350.000.000 | Đặt mua |
6 | Sim lục quý | Máy bàn | 02906.555.555 | 999.000.000 | Đặt mua |
7 | Sim tứ quý | Máy bàn | 024.7777.9999 | 1.200.000.000 | Đặt mua |
8 | Sim tam hoa kép | Máy bàn | 024.35.666.999 | 122.000.000 | Đặt mua |
9 | Sim tam hoa kép | Máy bàn | 024.88888.999 | 350.000.000 | Đặt mua |
10 | Sim tứ quý | Máy bàn | 024.8888.7777 | 550.000.000 | Đặt mua |
11 | Sim tứ quý | Máy bàn | 028.7777.9999 | 1.200.000.000 | Đặt mua |
12 | Sim taxi | Máy bàn | 02462.79.79.79 | 220.000.000 | Đặt mua |
13 | Sim thất quý | Máy bàn | 0258.777.7777 | 200.000.000 | Đặt mua |
14 | Sim tứ quý | Máy bàn | 028.222.79999 | 100.000.000 | Đặt mua |
15 | Sim tứ quý | Máy bàn | 024.7777.6666 | 550.000.000 | Đặt mua |
16 | Sim tứ quý | Máy bàn | 024.8888.0000 | 450.000.000 | Đặt mua |
17 | Sim lục quý | Máy bàn | 024.22.333333 | 950.000.000 | Đặt mua |
18 | Sim taxi | Máy bàn | 02466.866.866 | 120.000.000 | Đặt mua |
19 | Sim ngũ quý | Máy bàn | 028.222.77777 | 200.000.000 | Đặt mua |
20 | Sim lục quý | Máy bàn | 028.22.333333 | 950.000.000 | Đặt mua |
Mọi người cũng tìm kiếm
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e